Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hương Quỳnh
Mã sinh viên: 1331071548
Lớp: CĐ KT 18 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/04/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 01/10/2012 18/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2013
17 Kế toán tài chính 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2013 22/03/2013
18 Thuế 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/01/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
21 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
23 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 0.9 ** F ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tài chính doanh nghiệp 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 13/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2013 15/10/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/10/2013 18/10/2013
28 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 9 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 29/01/2014 01/03/2014
33 Kế toán thuế 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2014 05/03/2014
34 Kiểm toán 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/01/2014 26/02/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
36 Tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 22/01/2014 03/03/2014
38 Xác suất thống kê toán 2 2 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 10/06/2013 24/06/2013
39 Nguyên lý kế toán 4 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2013
40 Kế toán thương mại dịch vụ 6 5.8 C 5.8 (C) 29/05/2014
41 Kinh tế vi mô 6 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2014
42 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8 B 8 (B) 23/05/2014
45 Kế toán tài chính 2 9 8.9 A 8.9 (A) 25/03/2014
46 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 22/03/2014 04/04/2014
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/03/2014 14/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo