Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Xuân Đài
Mã sinh viên: 1331071549
Lớp: CĐ KT 6 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6 C 6 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 22/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6 C 6 (C) 05/02/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2013
16 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
21 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 19/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2013 14/10/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 01/10/2013 18/10/2013
26 Tài chính công 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
28 Kế toán quản trị 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2014
29 Kế toán tài chính 3 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/01/2014 01/03/2014
30 Kế toán thuế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2014 05/03/2014
31 Kiểm toán 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
32 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
33 Tin kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/01/2014 08/03/2014
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 22/01/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6 C 6 (C) 29/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Tổ chức công tác kế toán 4 5 D 5 (D) 23/05/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2014
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo