Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 1331071553
Lớp: CĐ KT 18 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 3 5 D 5 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 19/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vi mô 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 28/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/01/2014 27/02/2014
15 Lý thuyết thống kê 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 23/01/2014 06/03/2014
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
17 Tiếng anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 4 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2013
19 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2013
20 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2013
21 Thuế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/01/2013 22/03/2013
22 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
23 Giao tiếp kinh doanh 8 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
25 Marketing căn bản 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 20/09/2013 16/10/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 18/09/2013 14/10/2013
27 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/09/2013 17/10/2013
28 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 20/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/10/2013
30 Tài chính công 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2013
31 Tiếng anh 4 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 23/09/2013 21/10/2013
32 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2014
33 Kế toán quản trị 8 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
34 Kế toán tài chính 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2014
35 Kế toán thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2014
36 Kiểm toán 1 3 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
38 Tin kế toán 0 0.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 23/01/2014 02/03/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 29/05/2014 12/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kiểm toán 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2014
42 Thống kê doanh nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Tin kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 25/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 23/05/2014 04/06/2014
46 Tiếng anh 2 8.5 8 B 8 (B) 24/03/2014
47 Tiếng anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2013
48 Kinh tế vĩ mô 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2013 30/09/2013
49 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 27/03/2014
51 Tiếng anh 1 8.5 8 B 8 (B) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo