Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 1331071557
Lớp: CĐ KT 6 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
16 Luật kinh tế 9 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 3 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2013
18 Thuế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 18/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/10/2013
28 Tài chính công 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
30 Kế toán quản trị 10 9.7 A 9.7 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 9 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 1.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/01/2014 08/03/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 29/05/2014 12/06/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8 B 8 (B) 23/05/2014
41 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2014
42 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 01/04/2013
43 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 29/03/2013
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 31/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tin văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/10/2013
46 Kế toán tài chính 1 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
47 Kế toán tài chính 2 I (I)
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo