Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Dung
Mã sinh viên: 1331071583
Lớp: CĐ KT 19 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/04/2012 23/04/2012
6 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/09/2012 06/10/2012
7 Xác suất thống kê toán I (I)
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2012 22/10/2012
13 Nguyên lý kế toán 6.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
14 Kinh tế vĩ mô ** 4 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 18/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
19 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2013
20 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2013
21 Kế toán tài chính 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2013 22/03/2013
22 Thuế 6 7 B 7 (B) 28/01/2013
23 Pháp luật đại cương (KT) 4 5 D 5 (D) 05/02/2013
24 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
26 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 26/09/2013
27 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2013
29 Thị trường chứng khoán 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2013 15/10/2013
30 Kế toán tài chính 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
31 Tài chính công 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 17/10/2013
32 Kế toán hành chính sự nghiệp ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 16/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế toán quản trị 7 7 B 7 (B) 25/01/2014
34 Kế toán tài chính 3 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 29/01/2014 01/03/2014
35 Kế toán thuế ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 01/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kiểm toán 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 18/01/2014 21/02/2014
38 Tin kế toán 5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 29/05/2014 12/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tổ chức công tác kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/05/2014 04/06/2014
43 Kinh tế vi mô 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/06/2013 21/06/2013
44 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2014
45 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo