Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hòa
Mã sinh viên: 1331071655
Lớp: CĐ KT 19 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 22/03/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 17/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 3 3 5 F D 5 (D) 10/09/2012 22/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 27/09/2012 22/10/2012
13 Kinh tế vĩ mô I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2013 22/03/2013
19 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2013
21 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2013
22 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
24 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2013 14/10/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 13/09/2013
27 Thị trường chứng khoán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/09/2013 15/10/2013
28 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2013
29 Tài chính công 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/09/2013 17/10/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 01/02/2014 05/03/2014
34 Kiểm toán 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
36 Tin kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 4.6 D 4.6 (D) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6 5.7 C 5.7 (C) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
41 Nguyên lý kế toán 3 5.2 D 5.2 (D) 07/06/2013
42 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 08/06/2013
43 Xác suất thống kê toán 3 1 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 26/03/2014 07/04/2014
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2014
45 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2014
46 Xác suất thống kê toán 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 01/04/2013 13/04/2013
47 Xác suất thống kê toán 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 30/08/2014 26/09/2014
48 Xác suất thống kê toán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo