Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Hà
Mã sinh viên: 1331071668
Lớp: CĐ KT 6 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5 D 5 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.2 D 4.2 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 06/04/2012 23/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 08/02/2013
17 Thuế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 3 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 05/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** ** ** ** ** 30/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 20/09/2013 13/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 29/01/2014 01/03/2014
31 Kế toán thuế ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 01/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kiểm toán 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
34 Tin kế toán 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 25/01/2014 08/03/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp ** 4.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 16/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
40 Nguyên lý kế toán I (I)
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2013 30/09/2013
42 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2013
43 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
44 Tiếng anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2014
45 Kinh tế vi mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2015
46 Kế toán tài chính 2 6 6.6 C 6.6 (C) 25/03/2014
47 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2014
48 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 18/03/2015
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 17/03/2015 28/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo