Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thảo
Mã sinh viên: 1331071675
Lớp: CĐ KT 17 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 7 B 7 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vi mô 9 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2013
14 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2013
15 Luật kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 5 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2013
19 Toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
21 Lý thuyết thống kê 5 5 D 5 (D) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 04/10/2013
23 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 20/09/2013 15/10/2013
27 Tài chính công 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 01/10/2013 18/10/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 16/02/2014 04/03/2014
31 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 29/01/2014 01/03/2014
33 Kế toán thuế 7 7 B 7 (B) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 26/02/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2014
38 Kế toán tài chính 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 26/05/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
42 Nguyên lý kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
43 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2014
44 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013
45 Xác suất thống kê ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2013 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2013
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
48 Lý thuyết thống kê 8 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo