Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Yến
Mã sinh viên: 1331071686
Lớp: CĐ KT 19 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 22/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 7 3 5 F D 5 (D) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 22/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán I (I)
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
11 Tiếng anh 2 I (I)
12 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 29/01/2013
15 Luật kinh tế I (I)
16 Kế toán tài chính 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thuế I (I)
18 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
19 Toán tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013
21 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thống kê doanh nghiệp I (I)
23 Tài chính doanh nghiệp I (I)
24 Kế toán tài chính 2 I (I)
25 Tài chính công ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo