Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hường
Mã sinh viên: 1331071697
Lớp: CĐ KT 17 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.5 B 7.5 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4 D 4 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2012
13 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
14 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2013
15 Kế toán tài chính 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/02/2013 22/03/2013
16 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
17 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
18 Toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 01/02/2013
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
20 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 18/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
26 Tài chính công ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 24/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/09/2013 21/10/2013
28 Kế toán tài chính 2 6 7.2 B 7.2 (B) 01/10/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 10 9.3 A 9.3 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2014 22/02/2014
35 Tin kế toán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2014 10/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2014
37 Kế toán thuế 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/05/2014 12/06/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
41 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2014
42 Nguyên lý kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 29/03/2013
43 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2013
44 Kinh tế vi mô ** 9.5 ** 8.8 ** A 8.8 (A) 16/03/2014 30/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/03/2014
46 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo