Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1331071702
Lớp: CĐ KT 19 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 5 2 3.3 F F 3.3 (F) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 16/04/2012 20/04/2012 ĐPK
4 Kinh tế vi mô 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 17/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 01/02/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2013 22/03/2013
17 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2013 ĐPK
18 Thuế 4 5 D 5 (D) 05/03/2013 ĐPK
19 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2013 ĐPK
20 Toán tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2013 ĐPK
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 15/10/2013 ĐPK
27 Tài chính công ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 24/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 5 6 C 6 (C) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/01/2014 02/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
37 Kế toán tài chính 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2014
38 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** 24/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Luật và chuẩn mực kế toán ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 22/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tổ chức công tác kế toán ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 23/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán tài chính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2014 02/10/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2014 25/09/2014
44 Toán cao cấp C1 ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 22/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2014
46 Tiếng anh 1 6.5 7 B 7 (B) 08/09/2014
47 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thuế ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 13/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo