Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thưởng
Mã sinh viên: 1331071721
Lớp: CĐ KT 19 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 22/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2013
17 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2013
18 Thuế 6 7 B 7 (B) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 05/02/2013
20 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 05/11/2013 ĐPK
23 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 18/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2013
28 Tài chính công 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/01/2014 01/03/2014
33 Kế toán thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 3 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2014 21/02/2014
36 Tin kế toán 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 24/01/2014 02/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2014
39 Kiểm toán 1 7.5 8 B 8 (B) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/05/2014 04/06/2014
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 10/06/2013
43 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 01/04/2013
44 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/04/2013
45 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
46 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2014
47 Marketing căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo