Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 1331071722
Lớp: CĐ KT 19 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2013
17 Kế toán tài chính 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/02/2013 22/03/2013
18 Thuế 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/01/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2013
20 Toán tài chính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2013 16/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 9.5 9 A 9 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 5 6 C 6 (C) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/01/2014 02/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/05/2014
38 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 22/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/05/2014 04/06/2014
41 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
44 Xác suất thống kê toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
45 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo