Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thắm
Mã sinh viên: 1331071736
Lớp: CĐ KT 19 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 7 B 7 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2012 22/10/2012
13 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2013 22/03/2013
19 Thuế 8 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2013
21 Toán tài chính 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2013 11/04/2013 ĐPK
22 Tiếng anh 4 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 23/09/2013 21/10/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 26/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 18/09/2013 14/10/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2013
27 Thị trường chứng khoán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 20/09/2013 15/10/2013
28 Kế toán tài chính 2 3.5 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2013
29 Tài chính công 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 24/09/2013 17/10/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5 D 5 (D) 22/01/2014
38 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/06/2013
39 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 10/06/2013
40 Kế toán tài chính 1 8 8.3 B 8.3 (B) 08/06/2013
41 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 C 6 (C) 29/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
43 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.4 B 8.4 (B) 31/03/2013
45 Kế toán tài chính 2 10 9.8 A 9.8 (A) 25/03/2014
46 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo