Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Thảo
Mã sinh viên: 1331071751
Lớp: CĐ KT 7 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2012 17/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/09/2012 19/10/2012
13 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2013
14 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
15 Kế toán tài chính 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/02/2013 22/03/2013
16 Thuế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2013 22/03/2013
17 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
18 Giao tiếp kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 25/01/2013
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 01/02/2013 17/03/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
21 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
23 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2013 15/10/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/10/2013 18/10/2013
28 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2013
29 Tiếng anh 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 23/09/2013
30 Kế toán quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
35 Tin kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/02/2014 04/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 22/01/2014 03/03/2014
38 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2013
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 10/06/2013
40 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tổ chức công tác kế toán 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
43 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2013
44 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 31/03/2013
45 Luật kinh tế 0 ** 2.7 ** F ** ** 05/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
47 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 04/09/2013
48 Tiếng anh 4 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 24/03/2014 11/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo