Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Diệu Huyền
Mã sinh viên: 1331071788
Lớp: CĐ KT 15 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 31/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 4.2 D 4.2 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.4 D 5.4 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2013
16 Luật kinh tế 0 ** 2.3 ** F ** ** 07/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán tài chính 1 3 4.6 D 4.6 (D) 08/02/2013
18 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tài chính doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
24 Thị trường chứng khoán ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 20/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán tài chính 2 9.5 9.5 A 9.5 (A) 01/10/2013
26 Tài chính công ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 24/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
28 Tiếng anh 4 ** 5.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị I (I)
31 Kế toán tài chính 3 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế I (I)
33 Kiểm toán 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 24/01/2014 02/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 23/05/2014
40 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2013
41 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
42 Luật kinh tế ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 24/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo