Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Thanh Hương
Mã sinh viên: 1331071792
Lớp: CĐ KT 11 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/03/2012 19/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/04/2012
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 22/10/2012
13 Tiếng Anh 3 0 6.5 3.1 7.4 F B 7.4 (B) 03/09/2015 23/09/2015
14 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Luật kinh tế 0 3 0.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 I (I)
17 Thuế 3 4.6 D 4.6 (D) 28/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 05/02/2013 15/03/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2013 22/03/2013
20 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 23/02/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
22 Kế toán tài chính 1 I (I)
23 Marketing căn bản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 18/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 04/10/2013
27 Thị trường chứng khoán 3 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/10/2013
29 Tài chính công 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2013 17/10/2013
30 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị ** 3 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 25/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế toán tài chính 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2014
34 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 26/02/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/01/2014 22/02/2014
37 Tin kế toán 5.5 6 C 6 (C) 13/02/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 2.5 ** F ** ** 27/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kế toán quản trị 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2015
41 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2014
43 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 28/05/2014
44 Thống kê doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 24/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
46 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 23/05/2014
47 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2013
48 Tin văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2013
49 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tin văn phòng 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 26/03/2013 02/04/2013
51 Toán cao cấp C1 3 4.2 D 4.2 (D) 30/03/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
53 Kế toán tài chính 1 I (I)
54 Tiếng Anh 1 8 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 30/08/2014
56 Kế toán tài chính 1 9.5 8.9 A 8.9 (A) 22/03/2014
57 Tài chính công 4.5 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2014
58 Pháp luật đại cương (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 18/03/2014
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/03/2014 08/04/2014
60 Tiếng anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo