Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thu Trang
Mã sinh viên: 1331071795
Lớp: CĐ KT 17 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 5 4.5 D 4.5 (D) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 21/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 10 ** 10 ** A ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
13 Luật kinh tế ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 07/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kế toán tài chính 1 ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thuế ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 28/01/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Pháp luật đại cương (KT) ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 05/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán tài chính ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 01/02/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lý thuyết thống kê ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 29/01/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 8.5 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 20/09/2013
26 Tài chính công 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2013
27 Tiếng anh 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 6.5 7 B 7 (B) 01/10/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 8 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 9 8.4 B 8.4 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 9.5 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2014
35 Tin kế toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 23/05/2014
40 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
41 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 10/09/2013
42 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
43 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2013
44 Toán cao cấp C1 I (I)
45 Kế toán tài chính 1 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 22/03/2014 04/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo