Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Thị Hoài Thơm
Mã sinh viên: 1331071825
Lớp: CĐ KT 7 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.4 D 5.4 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2012 17/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
13 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 27/01/2013
14 Kế toán tài chính 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 26/02/2013 22/03/2013
15 Thuế 7 7 B 7 (B) 01/03/2013
16 Pháp luật đại cương (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2013
17 Giao tiếp kinh doanh 8 8.4 B 8.4 (B) 25/01/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2013
20 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 5.5 6 C 6 (C) 19/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 4 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2013
27 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2013 ĐPK
29 Kế toán quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 9 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 7 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
34 Tin kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp ** 6.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 16/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
40 Xác suất thống kê toán 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 10/06/2013 24/06/2013
41 Kinh tế vi mô 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/03/2013 26/04/2013
42 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2013
43 Nguyên lý kế toán 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 29/03/2013 06/04/2013
44 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2014
45 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo