Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Thơ
Mã sinh viên: 1331071830
Lớp: CĐ KT 7 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.9 A 8.9 (A) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2012 17/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 3 7.2 4.5 B D 7.2 (B) 18/10/2012 23/10/2012 ĐPK
9 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/09/2012 19/10/2012
13 Luật kinh tế ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 27/01/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2013
15 Thuế 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/03/2013 22/03/2013
16 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
17 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
20 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 3 ** F 3 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Marketing căn bản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 18/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 6 6 C 6 (C) 19/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 3 4.7 D 4.7 (D) 15/10/2013 ĐPK
27 Tài chính công 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2013
28 Tiếng anh 4 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 23/09/2013 21/10/2013
29 Kế toán quản trị 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 25/01/2014 26/02/2014
30 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
34 Tin kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 9 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
40 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2013
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo