Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Loan
Mã sinh viên: 1331071847
Lớp: CĐ KT 3 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 30/03/2012 19/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2013
18 Thuế 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2013 14/10/2013
24 Kế toán tài chính 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
27 Tài chính công 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 9.5 9 A 9 (A) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 6.5 7 B 7 (B) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 5 6 C 6 (C) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
34 Tin kế toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 22/01/2014 03/03/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2014
41 Tiếng anh 3 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
42 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2013
43 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
44 Tài chính công 5.5 6 C 6 (C) 21/03/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2014 22/09/2014
46 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo