Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 1331071848
Lớp: CĐ KT 4 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.1 D 4.1 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 24/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 27/09/2012
13 Thuế I (I)
14 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
15 Giao tiếp kinh doanh I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lý thuyết thống kê I (I)
18 Luật kinh tế I (I)
19 Kế toán tài chính 1 I (I)
20 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 19/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tài chính doanh nghiệp I (I)
24 Kế toán tài chính 2 I (I)
25 Tài chính công I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo