Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Lý
Mã sinh viên: 1331071862
Lớp: CĐ KT 11 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 5 4.7 I D 4.7 (D) 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 22/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 3 5 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2013
17 Thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 28/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2013 15/03/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2013 22/03/2013
20 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2013
21 Marketing căn bản 4 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 13/09/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 9 8 B 8 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế ** 8.5 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tin kế toán 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/02/2014 10/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
37 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 11/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2013
39 Tin văn phòng 7 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2013
40 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tổ chức công tác kế toán 7.5 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
43 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2014
45 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo