Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Ninh
Mã sinh viên: 1331071864
Lớp: CĐ KT 7 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2012 17/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/09/2012 19/10/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
14 Luật kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2013
15 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
16 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
17 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
18 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
20 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
27 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2013
28 Tiếng anh 4 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 23/09/2013 21/10/2013
29 Kế toán quản trị 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 9 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
34 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 20/01/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 9.5 9.1 A 9.1 (A) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
40 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 05/10/2013
41 Kinh tế vĩ mô 9 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2013
42 Nguyên lý kế toán 10 9.3 A 9.3 (A) 10/09/2013
43 Tài chính công 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2014 04/04/2014
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2014
45 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo