Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hậu
Mã sinh viên: 1331071879
Lớp: CĐ KT 2 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 7.8 B 7.8 (B) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9 A 9 (A) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 14/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.8 ** F ** ** 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.7 ** F ** ** 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thuế I (I)
14 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
15 Toán tài chính I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Lý thuyết thống kê 0 ** 1.5 ** F ** ** 29/01/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Luật kinh tế I (I)
20 Kế toán tài chính 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo