Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 1331071882
Lớp: CĐ KT 1 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/03/2012 16/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 27/09/2012
13 Nguyên lý kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
14 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 5 D 5 (D) 26/01/2013
18 Luật kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
19 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2013
20 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2013
22 Giao tiếp kinh doanh 8 8.5 A 8.5 (A) 25/02/2013
23 Marketing căn bản 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
27 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/10/2013
29 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2013
30 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 23/09/2013
31 Kế toán quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2014 01/03/2014
33 Kế toán thuế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 8 B 8 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 6 7 B 7 (B) 23/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
38 Kế toán hành chính sự nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/02/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
42 Tin học văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2014
43 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2013
44 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
45 Kế toán tài chính 2 7 7.1 B 7.1 (B) 25/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo