Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoài Thương
Mã sinh viên: 1331071928
Lớp: CĐ KT 1 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 4 D 4 (D) 24/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
17 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/01/2013 22/03/2013
19 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 25/02/2013 22/03/2013
22 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 18/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/10/2013 18/10/2013
28 Tài chính công 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
30 Kế toán quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 5 D 5 (D) 22/01/2014
37 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/05/2014 04/06/2014
41 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2013
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 12/04/2013 ĐPK
43 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2013
44 Kế toán tài chính 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/03/2014
45 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo