Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huyền
Mã sinh viên: 1331071946
Lớp: CĐ KT 20 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 9 8.7 A 8.7 (A) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2013
18 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
20 Toán tài chính 8 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 25/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 7 8 B 8 (B) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/10/2013
26 Tài chính công 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2013
27 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 25/01/2014 26/02/2014
31 Kế toán tài chính 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 2 4 D 4 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/01/2014 12/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
40 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 04/04/2013
41 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 26/03/2013
42 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2014 30/09/2014
45 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo