Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh
Mã sinh viên: 1331073000
Lớp: CĐ KT 1 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 ** ** I ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 23/10/2012
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
9 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
10 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2012 23/10/2012
11 Luật kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/01/2013 22/03/2013
12 Kế toán tài chính 1 4 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013 ĐPK
13 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2013
15 Giao tiếp kinh doanh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 2 6 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2012 15/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 26/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2012
22 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2013
23 Kế toán tài chính 3 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/02/2013 14/03/2013
24 Kế toán quản trị 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
25 Tin kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 27/01/2013
27 Kế toán Công ty 8 8.4 B 8.4 (B) 07/02/2013
28 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
30 Kế toán quản trị ** ** ** (I) 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán tài chính 3 I (I)
32 Kiểm toán 1 ** ** ** (I) 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
34 Tin kế toán 0 0 F (I) 23/01/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
36 Kế toán quốc tế 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2013 ĐPK
37 Lý thuyết thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
38 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
39 Tiếng anh 4 7 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2012
40 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
41 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
42 Kinh tế vĩ mô 6 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2012
43 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2012
44 Xác suất thống kê toán 7 7.7 B 7.7 (B) 01/04/2013
45 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2013
46 Toán cao cấp C1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2013 11/04/2013
47 Tiếng anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/09/2013
48 Tiếng anh 3 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 03/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo