Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1331080007
Lớp: CĐ KTN 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/03/2012 24/04/2012
2 Vẽ kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 04/04/2012
3 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 22/03/2012
4 Tin học văn phòng 6 6 I C 6 (C) 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 20/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
7 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 14/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 I (I)
12 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 0 F (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 I (I)
16 Vật lý 2 ** ** ** (I) 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập điện cơ bản (NL) 0 F (I)
18 Thuỷ lực và máy thuỷ lực I (I)
19 Kỹ thuật lạnh I (I)
20 Khí cụ điện I (I)
21 Kỹ thuật cháy ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo