Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tân
Mã sinh viên: 1331080021
Lớp: CĐ KTN 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/03/2012 24/04/2012
2 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 04/04/2012
3 Hóa học 1 2 4.2 D 4.2 (D) 22/03/2012
4 Tin học văn phòng 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 29/03/2012 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 20/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
7 Kỹ thuật điện 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 24/09/2012 18/10/2012
8 Kỹ thuật nhiệt 4 5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 20/09/2012 17/10/2012
9 Vật lý 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 14/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1 1.3 1.9 F F 1.9 (F) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.6 B 7.6 (B)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2013 10/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập điện cơ bản (NL) 3.5 F 3.5 (F)
17 Thuỷ lực và máy thuỷ lực I (I)
18 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Khí cụ điện I (I)
20 Kỹ thuật cháy ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo