Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thản
Mã sinh viên: 1331080040
Lớp: CĐ KTN 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/03/2012 24/04/2012
2 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 04/04/2012
3 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.1 D 5.1 (D) 29/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 20/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
7 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012
8 Kỹ thuật nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2012
9 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 B 7.8 (B)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2013
15 Vật lý 2 4 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2013 ĐPK
16 Thực tập điện cơ bản (NL) 7.5 B 7.5 (B)
17 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
18 Kỹ thuật lạnh 8 8.2 B 8.2 (B) 26/01/2013
19 Khí cụ điện 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 03/02/2013 15/03/2013
20 Kỹ thuật cháy 3 4.2 D 4.2 (D) 28/02/2013 ĐPK
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2013
23 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
24 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/09/2013 18/10/2013
25 Kỹ thuật sấy 9 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
26 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2013
27 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 8 B 8 (B)
28 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 23/09/2013
29 Tâm lý học đại cương 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 23/10/2012
30 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
31 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2014
32 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2014
33 Xây dựng trạm lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
35 Lò công nghiệp và lò điện 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
36 Nhà máy nhiệt điện 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/05/2014 03/06/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7 B 7 (B)
38 Chuyên đề lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2014
39 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2014
40 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2014
41 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2013
42 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
43 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo