Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giang Duy Đăng
Mã sinh viên: 1331080044
Lớp: CĐ KTN 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/03/2012 24/04/2012
2 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 04/04/2012
3 Hóa học 1 2 4 D 4 (D) 22/03/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/04/2012 20/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
7 Kỹ thuật điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 31/10/2012 ĐPK
8 Kỹ thuật nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2012
9 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 14/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 27/09/2012
13 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 6 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
16 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2013
17 Thực tập điện cơ bản (NL) 8.5 A 8.5 (A)
18 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2013
19 Kỹ thuật lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2013
20 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2013
21 Kỹ thuật cháy 5 6 C 6 (C) 28/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/09/2013 17/10/2013
24 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
25 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/09/2013 18/10/2013
26 Kỹ thuật sấy 7 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
27 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2013
28 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 8 B 8 (B)
29 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/09/2013
30 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
31 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2014
32 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2014
33 Xây dựng trạm lạnh 8 8 B 8 (B) 17/02/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
35 Lò công nghiệp và lò điện 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
36 Nhà máy nhiệt điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/05/2014 03/06/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
38 Chuyên đề lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2014
39 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2014
40 Hóa học 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 16/03/2014 30/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 04/04/2013
42 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 04/04/2013
43 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/04/2013
44 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 31/03/2013
45 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2014
47 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo