Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Phương
Mã sinh viên: 1331090022
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/09/2013 13/10/2013
14 Toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 17/03/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
19 Kế toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Luật kinh tế 4 5.7 C 5.7 (C) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2013 15/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 2.5 5.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2014 27/02/2014
32 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2014
33 Tin quản trị 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/01/2014 24/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 1.1 7.1 F B 7.1 (B) 24/01/2014 26/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/05/2014 06/06/2014
37 Quản trị văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2014
38 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
40 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2013
41 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 29/03/2013
42 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013
43 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
44 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2013
45 Tin văn phòng 1.5 0 2.7 1.7 F F 2.7 (F) 12/09/2013 20/09/2013
46 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 24/08/2014
47 Thuế 2 4 D 4 (D) 30/08/2014
48 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2014
49 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo