Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Thái
Mã sinh viên: 1331090036
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 4.8 D 4.8 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 2 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
14 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
15 Toán tài chính 8 7.4 B 7.4 (B) 25/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 01/02/2013 17/03/2013
17 Marketing căn bản 6 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2013
19 Kế toán tài chính 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
23 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 18/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/01/2014 27/02/2014
32 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2014
33 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/01/2014 26/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 1.5 4.5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/05/2014 06/06/2014
37 Quản trị sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 28/05/2014
38 Quản trị văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2014
39 Tài chính tiền tệ 5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Kinh tế vĩ mô I (I)
42 Nguyên lý kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2013
43 Toán cao cấp C1 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
45 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013
46 Quản trị Marketing 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014
47 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo