Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Việt Tiến
Mã sinh viên: 1331090037
Lớp: CĐ QTKD 1 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 4 0.2 2.8 F F 2.8 (F) 30/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/10/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.6 I D 4.6 (D) 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 2 5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2012 22/10/2012
13 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2013
14 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
15 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2013 15/03/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 04/10/2013
22 Luật kinh tế ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 21/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thống kê doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/01/2014 24/02/2014
30 Quản trị sản xuất 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/01/2014 27/02/2014
31 Thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2014
32 Tin quản trị 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 0 ** 0.7 ** F 0.7 (F) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xác suất thống kê toán 5 5.2 I D 5.2 (D) 13/04/2013
43 Kinh tế vĩ mô 4 4.3 D 4.3 (D) 29/03/2013
44 Toán cao cấp C1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 30/03/2013 11/04/2013
45 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2013
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
47 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Giáo dục thể chất 3 I (I)
49 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/03/2014 04/04/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 27/03/2014
51 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6 C 6 (C) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo