Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuyết
Mã sinh viên: 1331090044
Lớp: CĐ QTKD 1 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/10/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 01/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán tài chính 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 8 8 B 8 (B) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 3 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2014
31 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2014
32 Tin quản trị 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.6 C 6.6 (C) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 28/05/2014 05/06/2014
36 Quản trị sản xuất 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 28/05/2014 11/06/2014
37 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/05/2014
38 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 28/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
40 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2013
41 Toán cao cấp C1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/03/2014
42 Quản trị Marketing 4 5 D 5 (D) 26/03/2014
43 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo