Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Cảnh
Mã sinh viên: 1331090059
Lớp: CĐ QTKD 1 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 7 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 10/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/10/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2012
13 Toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2013 16/03/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.6 I C 5.6 (C) 25/03/2013
16 Marketing căn bản ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
18 Kế toán tài chính 2 4 D 4 (D) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2013
21 Kinh tế vĩ mô I (I)
22 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 3.5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Luật kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 19/09/2013
27 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 3 4.6 D 4.6 (D) 25/09/2013
29 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 23/09/2013
30 Quản trị chất lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 0 8 0.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/01/2014 27/02/2014
33 Thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2014
34 Tin quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2.5 4.5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 22/01/2014 18/03/2014
37 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị Marketing I (I)
39 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2014
40 Quản trị văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
41 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 28/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
43 Xác suất thống kê toán 6.5 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2014
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 31/03/2013 12/04/2013
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 03/09/2014
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014
47 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Quy hoạch tuyến tính I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)_old 4 5 TB 5 (TB) 30/09/2016
50 Xác suất thống kê toán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo