Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phương
Mã sinh viên: 1331090089
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4.7 D 4.7 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.6 D 4.6 (D) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
17 Kế toán tài chính 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 6 C 6 (C) 05/02/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 06/03/2013 ĐPK
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
21 Luật kinh tế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/09/2013 10/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2013 14/10/2013
23 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2013
24 Chiến lược kinh doanh I (I)
25 Quản trị Marketing 3 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2013
26 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2013
27 Quản trị chất lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2014 24/02/2014
29 Quản trị sản xuất 1.5 4.5 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/01/2014 27/02/2014
30 Thuế 4.5 5 D 5 (D) 31/01/2014
31 Tin quản trị 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 1.3 5.9 F C 5.9 (C) 24/01/2014 26/02/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.9 C 5.9 (C) 22/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2014
35 Quản trị sản xuất 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/05/2014 11/06/2014
36 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 28/05/2014 07/06/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Nguyên lý kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2015
40 Kinh tế vi mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2016
41 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2013
42 Toán cao cấp C1 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 30/03/2013 11/04/2013
43 Tiếng anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2013
44 Kế toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
45 Nguyên lý kế toán 3.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thống kê doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2016
47 Chiến lược kinh doanh ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 23/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thống kê doanh nghiệp 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 22/03/2014 04/04/2014
49 Quản trị Marketing 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo