Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Anh
Mã sinh viên: 1331090095
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6 C 6 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tiếng anh 3 I (I)
14 Toán tài chính 4 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 0.1 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2013 17/03/2013
16 Marketing căn bản 5 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2013 21/03/2013
18 Kế toán tài chính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2.5 2.6 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 4 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị chất lượng 7 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 0 ** 2.5 ** F ** ** 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị sản xuất 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 24/01/2014 27/02/2014
30 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2014
31 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5.5 6 C 6 (C) 24/01/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 22/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
35 Quản trị văn phòng 0 ** 2.5 ** F ** ** 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tài chính tiền tệ 4 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 3 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2013
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
41 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
42 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2014
43 Tiếng anh 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/03/2014
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo