Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hường
Mã sinh viên: 1331090097
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 8.2 B 8.2 (B) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 7 B 7 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 9 9 A 9 (A) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 5 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013 ĐPK
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2013 15/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/09/2013 17/10/2013
26 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2013
27 Quản trị chất lượng 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
29 Quản trị sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2014
30 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2014
31 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 3 5 F D 5 (D) 28/05/2014 06/06/2014
35 Quản trị văn phòng ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tài chính tiền tệ 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 28/05/2014 07/06/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Kế toán tài chính 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
39 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2013
40 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo