Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trà My
Mã sinh viên: 1331090098
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 31/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 7 B 7 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/09/2012 23/10/2012
12 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
15 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2013
17 Kế toán tài chính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 04/10/2013
21 Luật kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/09/2013 10/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2013
23 Thị trường chứng khoán 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2013 15/10/2013
24 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2013
25 Quản trị Marketing 4 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2013
26 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2013
27 Quản trị chất lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
29 Quản trị sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2014
30 Thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2014
31 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 1.3 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2014 26/02/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
35 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2014
36 Tài chính tiền tệ 9.5 8.9 A 8.9 (A) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
39 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2013
40 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
41 Kinh tế vi mô 8.5 7.5 B 7.5 (B) 16/03/2014
42 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014
43 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo