1
|
Tin học văn phòng
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
27/03/2012
|
19/04/2012
|
|
2
|
Toán cao cấp C1
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
31/03/2012
|
|
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
0
|
3
|
1.3
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
10/03/2012
|
19/04/2012
|
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
2
|
4
|
3.5
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
19/03/2012
|
18/04/2012
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/04/2012
|
|
|
6
|
Tin văn phòng
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
07/10/2012
|
|
|
7
|
Xác suất thống kê toán
|
4
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
10/09/2012
|
|
|
8
|
Kinh tế vĩ mô
|
0
|
6
|
2
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
08/10/2012
|
23/10/2012
|
|
9
|
Nguyên lý kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
5
|
2.3
|
5.6
|
F
|
C
|
5.6 (C)
|
03/10/2012
|
22/10/2012
|
|
11
|
Tâm lý học đại cương
|
**
|
4
|
**
|
5
|
**
|
D
|
5 (D)
|
27/09/2012
|
23/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Giao tiếp kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Toán tài chính
|
**
|
7
|
**
|
6.4
|
**
|
C
|
6.4 (C)
|
25/01/2013
|
16/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Marketing căn bản
|
**
|
5
|
**
|
4.9
|
**
|
D
|
4.9 (D)
|
01/02/2013
|
21/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Lý thuyết thống kê
|
|
5
|
|
4.7
|
I
|
D
|
4.7 (D)
|
|
21/03/2013
|
|
17
|
Kế toán tài chính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/01/2013
|
16/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Quản trị doanh nghiệp
|
**
|
4
|
**
|
3.5
|
**
|
F
|
3.5 (F)
|
29/01/2013
|
13/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Luật kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Chiến lược kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Quản trị Marketing
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Kinh tế vĩ mô
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
04/09/2012
|
|
|
26
|
Nguyên lý kế toán
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/08/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
**
|
2
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
3.8 (F)
|
07/09/2012
|
02/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Tiếng anh 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/04/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|