Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bách Vũ
Mã sinh viên: 1331090143
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4.2 D 4.2 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 3 5 F D 5 (D) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 2 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2012
13 Toán tài chính 6 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 0.2 0.2 F F 0.2 (F) 01/02/2013 17/03/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 5 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 4 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 4 D 4 (D) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 5 5 D 5 (D) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 1 3 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh I (I)
26 Quản trị Marketing 4 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/02/2014 01/03/2014
29 Quản trị nhân lực 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 24/01/2014 27/02/2014
31 Thuế I (I)
32 Tin quản trị 6 6 C 6 (C) 22/01/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 5.2 D 5.2 (D) 24/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2014
35 Quản trị văn phòng 8 5.3 D 5.3 (D) 22/05/2014
36 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4 D 4 (D) 26/05/2014
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
40 Toán cao cấp C1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/09/2012 02/10/2012
41 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
42 Tiếng anh 2 I (I)
43 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giáo dục thể chất 1 I (I)
45 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 2 I (I)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
48 Nguyên lý kế toán 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 10/09/2013 02/10/2013
49 Thống kê doanh nghiệp ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 22/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tài chính tiền tệ I (I)
51 Thống kê doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo