Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thế Quyền
Mã sinh viên: 1331090148
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6.4 C 6.4 (C) 26/09/2012 ĐPK
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.9 D 4.9 (D) 18/10/2012 ĐPK
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
14 Toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 01/02/2013 17/03/2013
16 Marketing căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013 ĐPK
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/03/2013 ĐPK
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 02/10/2013 ĐPK
23 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/01/2014 24/02/2014
30 Quản trị sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 24/01/2014
31 Tài chính tiền tệ 5 6.1 C 6.1 (C) 12/02/2014
32 Tin quản trị 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 11/02/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 4 5.4 D 5.4 (D) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Thuế 5.5 6.8 C 6.8 (C) 24/05/2014
39 Xác suất thống kê toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/04/2013 13/04/2013
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 30/03/2013
41 Tiếng anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
42 Kế toán tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
43 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 04/09/2013
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2014
45 Quản trị Marketing 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2014
46 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Luật kinh tế I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo