Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 1331090152
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 7 B 7 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/10/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Nguyên lý kế toán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2013 17/10/2013
14 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2013 17/03/2013
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
19 Kế toán tài chính 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
24 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 3.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
27 Chiến lược kinh doanh 3.5 5 D 5 (D) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 4 5 D 5 (D) 25/09/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
30 Quản trị chất lượng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 20/01/2014 24/02/2014
32 Quản trị sản xuất 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/01/2014
33 Thuế 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2014 05/03/2014
34 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 11/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/05/2014 05/06/2014
38 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/05/2014
39 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2013
42 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2014
43 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2014
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo