Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hồng Quân
Mã sinh viên: 1331090153
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 17/03/2013
15 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 3 5 D 5 (D) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 20/09/2013 15/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
28 Thuế I (I)
29 Quản trị chất lượng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/01/2014 24/02/2014
31 Quản trị sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014
32 Tài chính tiền tệ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/02/2014
33 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Thuế 3 4.2 D 4.2 (D) 24/05/2014
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 30/03/2013
41 Tiếng anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2013
42 Nguyên lý kế toán 7 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
43 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014
44 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 22/03/2014
45 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo