Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Lan Anh
Mã sinh viên: 1331090154
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 10/10/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 10 9.6 A 9.6 (A) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 1 6 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2013 ĐPK
19 Pháp luật đại cương (KT) 8 8 B 8 (B) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 9 9 A 9 (A) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2013 17/10/2013
27 Quản trị chất lượng 9.5 9 A 9 (A) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 20/01/2014 24/02/2014
29 Quản trị sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 24/01/2014
30 Thuế 6.5 7 B 7 (B) 31/01/2014
31 Tin quản trị 6.5 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/01/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2014
35 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/05/2014
36 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Toán cao cấp C1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/03/2013 11/04/2013
39 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo