Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tâm
Mã sinh viên: 1331090161
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/10/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.5 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 04/10/2013
23 Luật kinh tế ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 21/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 24/01/2014 27/02/2014
32 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2014
33 Tin quản trị 5 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5.5 6 C 6 (C) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/05/2014 05/06/2014
37 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Thuế 3.5 5.2 D 5.2 (D) 24/05/2014
40 Xác suất thống kê toán I (I)
41 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2013
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2013
43 Marketing căn bản I (I)
44 Quản trị Marketing 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo