Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị ánh Tuyết
Mã sinh viên: 1331090178
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Nguyên lý kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
14 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 17/01/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
17 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
19 Kế toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 8 8 B 8 (B) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 7 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Luật kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2013 15/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/01/2014 27/02/2014
32 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2014
33 Thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2014
34 Tin quản trị 9 9.2 A 9.2 (A) 11/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 28/05/2014 05/06/2014
38 Quản trị văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 22/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
40 Marketing căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2012
41 Kế toán tài chính 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
42 Kinh tế vĩ mô 7 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
43 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo